Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viết lách
[viết lách]
|
to write
To find relief in writing
She lives by her writing
Writing isn't a hobby, it's my livelihood
To scribble
Từ điển Việt - Việt
viết lách
|
động từ
Xem viết (nghĩa 2)
Viết lách lăng nhăng cho vui; nghề viết lách.